--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
son sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
son sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son sắt
+ adj
unshakably loyal, faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son sắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"son sắt"
:
son sắt
sồn sột
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
son sắt
:
unshakably loyal, faithful
+
latinate
:
được bắt nguồn từ hay bắt chước Latinh
+
số hạng
:
term
+
bán phụ âm
:
Semi-consonant
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind